Có 2 kết quả:
軟柿子 ruǎn shì zi ㄖㄨㄢˇ ㄕˋ • 软柿子 ruǎn shì zi ㄖㄨㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) pushover
(2) soft touch
(2) soft touch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) pushover
(2) soft touch
(2) soft touch
Bình luận 0